Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mát ruột

Academic
Friendly

Từ "mát ruột" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy khoan khoái, dễ chịu trong cơ thể, thường do cảm giác mát mẻ hoặc giảm bớt cảm giác nóng bức. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa: 1. Mát ruột (tính từ): Cảm giác thoải mái trong người, như khi trời nóng bức được uống đồ uống mát mẻ. 2. Mát lòng (tính từ): Cảm giác vui vẻ, hài lòng trong tâm trạng.

dụ sử dụng: - "Hôm nay trời nóng quá, uống một ly nước dừa thật mát ruột." - "Sau khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy mát ruột, lòng nhẹ nhàng hơn."

Cách sử dụng nâng cao: - "Sau khi đi biển về, da tôi hơi rát, nhưng khi ngồi dưới bóng cây, tôi cảm thấy mát ruột hơn." - "Khi trời trở lạnh, ăn một bát cháo nóng lại khiến tôi cảm thấy hơi mát ruột."

Phân biệt các biến thể: - Mát ruột thường dùng để chỉ cảm giác thoải mái trong cơ thể. - Mát lòng thường chỉ cảm giác vui vẻ hay hài lòng trong tâm trạng, không nhất thiết liên quan đến sự mát mẻ về thể chất.

Từ gần giống: - Mát mẻ: Cảm giác không khí trong lành dễ chịu. - Thoải mái: Cảm giác dễ chịu, không căng thẳng.

Từ đồng nghĩa: - Khoan khoái: Cảm giác dễ chịu, thoải mái. - Dễ chịu: Cảm giác không khó khăn, mệt mỏi.

Liên quan: - Nóng bức: Cảm giác không thoải mái do thời tiết quá nóng. - Thư giãn: Làm cho cơ thể tâm trí cảm thấy thoải mái, không căng thẳng.

  1. t. 1. Khoan khoái trong người, sự nóng bức như giảm bớt đi: Uống nước cam mát ruột. 2. Nh. Mát lòng.

Comments and discussion on the word "mát ruột"